Thực đơn
Siêu_cúp_Nhật_Bản Kỷ lụcNăm nghiêng chỉ Giải bóng đá Nhật Bản. Câu lạc bộ nghiêng không còn tồn tại.
Câu lạc bộ | Vô địch | Á quân | Năm vô địch | Năm á quân |
---|---|---|---|---|
Kashima Antlers | 6 | 4 | 1997, 1998, 1999, 2009, 2010, 2017 | 2001, 2002, 2008, 2011 |
Urawa Red Diamonds | 4 | 4 | 1979, 1980, 1983, 2006 | 1981, 2007, 2015, 2017 |
Tokyo Verdy | 4 | 1 | 1984, 1994, 1995, 2005 | 1997 |
Sanfrecce Hiroshima | 4 | 1 | 2008, 2013, 2014, 2016 | 1979 |
Júbilo Iwata | 3 | 2 | 2000, 2003, 2004 | 1983, 1998 |
Gamba Osaka | 2 | 4 | 2007, 2015 | 2006, 2009, 2010, 2016 |
Shonan Bellmare | 2 | 2 | 1978, 1982 | 1980, 1995 |
Shimizu S-Pulse | 2 | 1 | 2001, 2002 | 1999 |
Nagoya Grampus | 2 | 1 | 1996, 2011 | 2000 |
Cerezo Osaka | 1 | 2 | 1981 | 1977, 1978 |
Kashiwa Reysol | 1 | 1 | 2012 | 2013 |
JEF United Chiba | 1 | 0 | 1977 | |
Yokohama F. Marinos | 0 | 5 | 1984, 1996, 2004, 2005, 2014 | |
NKK SC | 0 | 1 | 1982 | |
Yokohama Flügels | 0 | 1 | 1994 | |
Kyoto Sanga | 0 | 1 | 2003 | |
F.C. Tokyo | 0 | 1 | 2012 | |
Thực đơn
Siêu_cúp_Nhật_Bản Kỷ lụcLiên quan
Siêu tân tinh Siêu đại chiến Siêu cúp bóng đá châu Âu Siêu Nhân (nhân vật) Siêu cúp Anh 1998 Siêu trí tuệ (Trung Quốc) Siêu lạm phát Siêu trí tuệ Việt Nam Siêu tân tinh loại Ia Siêu tâm lý họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Siêu_cúp_Nhật_Bản http://www.rsssf.com/tablesj/japsupcuphist.html http://www.jleague.jp/fxsc2015